--

cầm cố

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cầm cố

+  

  • To mortgage
    • cầm cố ruộng vườn
      to mortgage field and garden
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cầm cố"
Lượt xem: 441